Thời khóa biểu Học kỳ 2, năm học 2018-2019
THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 07/01/2019
THỨ | TIẾT | 12A1 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 |
Thứ 2 | 1 | Chào cờ Vân.H |
Chào cờ Hải.H |
Chào cờ Vũ.L |
Chào cờ Hiệp.H |
Chào cờ Hằng.L |
Chào cờ Anh.V |
Chào cờ Toan.SU |
Chào cờ Loan.TI |
Chào cờ Toàn.QP |
2 | Sinh hoạt Vân.H |
Sinh hoạt Hải.H |
Sinh hoạt Vũ.L |
Sinh hoạt Hiệp.H |
Sinh hoạt Hằng.L |
Sinh hoạt Anh.V |
Sinh hoạt Toan.SU |
Sinh hoạt Loan.TI |
Sinh hoạt Toàn.QP |
|
3 | Lịch sử Toan.SU |
Ngữ Văn Thu.V |
Vật lý Vũ.L |
Hoá học Hiệp.H |
Hoá học Vân.H |
Ngữ Văn Anh.V |
Tiếng Anh Thảo.AV |
Q.Phòng Toàn.QP |
Ngữ Văn Nhi.V |
|
4 | Toán Thuỷ.T |
Ngữ Văn Thu.V |
Vật lý Vũ.L |
Thể dục Huy.TD |
Q.Phòng Toàn.QP |
Lịch sử Toan.SU |
Tiếng Anh Thảo.AV |
Ngữ Văn Anh.V |
Ngữ Văn Nhi.V |
|
5 | Toán Thuỷ.T |
C.Nghệ Vũ.L |
Ngữ Văn Thu.V |
Thể dục Huy.TD |
Tin học Khang.TI |
Lịch sử Toan.SU |
Ngữ Văn Anh.V |
Hoá học Hiệp.H |
||
Thứ 3 | 1 | Ngữ Văn Trung.V |
Vật lý Vũ.L |
Lịch sử Phúc.SU |
Nhật P.Anh.JP |
Toán Thuỷ.T |
Lịch sử Toan.SU |
C.Nghệ Linh.SI |
Toán Nam.T |
Tiếng Anh Anh.AV |
2 | Ngữ Văn Trung.V |
Vật lý Vũ.L |
Toán Đàng.T |
Lịch sử Phúc.SU |
Toán Thuỷ.T |
Tiếng Anh Anh.AV |
Lịch sử Toan.SU |
Toán Nam.T |
C.Nghệ Linh.SI |
|
3 | Toán Thuỷ.T |
Lịch sử Phúc.SU |
Toán Đàng.T |
Toán Bình.T |
Ngữ Văn Trung.V |
Tiếng Anh Anh.AV |
Sinh vật Linh.SI |
GDCD Vân.CD |
Lịch sử Toan.SU |
|
4 | Toán Thuỷ.T |
Toán Bình.T |
C.Nghệ Vũ.L |
Ngữ Văn Châu.V |
Ngữ Văn Trung.V |
C.Nghệ Linh.SI |
Toán Nam.T |
Lịch sử Toan.SU |
GDCD Vân.CD |
|
5 | Lịch sử Toan.SU |
Toán Bình.T |
Ngữ Văn Châu.V |
Toán Nam.T |
Sinh vật Linh.SI |
Toán Đàng.T |
||||
Thứ 4 | 1 | Hoá học Vân.H |
Vật lý Vũ.L |
Tiếng Anh Uyên.AV |
Hoá học Hiệp.H |
Tiếng Anh Vy.AV |
Hoá học Hải.H |
Toán Nam.T |
Tin học Loan.TI |
Vật lý Thám.L |
2 | Hoá học Vân.H |
Toán Bình.T |
Tiếng Anh Uyên.AV |
Hoá học Hiệp.H |
Tiếng Anh Vy.AV |
Hoá học Hải.H |
Toán Nam.T |
Tin học Loan.TI |
Vật lý Thám.L |
|
3 | Tiếng Anh Uyên.AV |
Toán Bình.T |
Nhật Tiến.JP |
C.Nghệ Vũ.L |
Hoá học Vân.H |
Tin học Khang.TI |
Vật lý Thám.L |
Toán Nam.T |
Hoá học Hiệp.H |
|
4 | Ngữ Văn Trung.V |
Tiếng Anh Vy.AV |
Hoá học Hiệp.H |
Toán Bình.T |
Lịch sử Phúc.SU |
Thể dục Tấn.TD |
Vật lý Thám.L |
Toán Nam.T |
C.Nghệ Linh.SI |
|
5 | Ngữ Văn Trung.V |
Tiếng Anh Vy.AV |
Hoá học Hiệp.H |
Toán Bình.T |
Lịch sử Phúc.SU |
Thể dục Tấn.TD |
C.Nghệ Linh.SI |
Tin học Khang.TI |
||
Thứ 5 | 1 | Thể dục Huy.TD |
Hoá học Hải.H |
Toán Đàng.T |
Tiếng Anh Uyên.AV |
Tin học Hoà.TI |
Tiếng Anh Anh.AV |
Toán Nam.T |
Thể dục Tấn.TD |
Sinh vật Linh.SI |
2 | Thể dục Huy.TD |
Hoá học Hải.H |
Toán Đàng.T |
Tiếng Anh Uyên.AV |
Tin học Hoà.TI |
Sinh vật Linh.SI |
Toán Nam.T |
Thể dục Tấn.TD |
Tiếng Anh Anh.AV |
|
3 | Tin học Hoà.TI |
Toán Bình.T |
Tiếng Anh Uyên.AV |
Vật lý Thám.L |
C.Nghệ Linh.SI |
Toán Sơn.T |
Hoá học Vân.H |
Toán Nam.T |
Tiếng Anh Anh.AV |
|
4 | Hoá học Vân.H |
Thể dục Huy.TD |
Tiếng Anh Uyên.AV |
Vật lý Thám.L |
Sinh vật Linh.SI |
Toán Sơn.T |
Thể dục Tấn.TD |
Toán Nam.T |
Toán Đàng.T |
|
5 | Tiếng Anh Uyên.AV |
Thể dục Huy.TD |
Nhật Tiến.JP |
Toán Bình.T |
Hoá học Vân.H |
Thể dục Tấn.TD |
Toán Đàng.T |
|||
Thứ 6 | 1 | Địa lý Minh.D |
C.Nghệ Vũ.L |
Tiếng Anh Uyên.AV |
Q.Phòng Toàn.QP |
Tiếng Anh Vy.AV |
Ngữ Văn Anh.V |
Nhật P.Anh.JP |
Hoá học Hải.H |
Thể dục Huy.TD |
2 | Địa lý Minh.D |
Hoá học Hải.H |
Vật lý Vũ.L |
Tiếng Anh Uyên.AV |
Tiếng Anh Vy.AV |
Ngữ Văn Anh.V |
GDCD Vân.CD |
Vật lý Tùng.L |
Thể dục Huy.TD |
|
3 | Vật lý Vũ.L |
Tiếng Anh Vy.AV |
Toán Đàng.T |
Toán Bình.T |
GDCD Vân.CD |
Vật lý Tùng.L |
Ngữ Văn Châu.V |
Ngữ Văn Anh.V |
Địa lý Minh.D |
|
4 | Toán Thuỷ.T |
Tiếng Anh Vy.AV |
Toán Đàng.T |
Toán Bình.T |
Nhật Huệ.JP |
Địa lý Minh.D |
Ngữ Văn Châu.V |
Tiếng Anh Thảo.AV |
Hoá học Hiệp.H |
|
5 | Toán Thuỷ.T |
Toán Bình.T |
Hoá học Hiệp.H |
C.Nghệ Vũ.L |
GDCD Vân.CD |
Địa lý Minh.D |
Tiếng Anh Thảo.AV |
Toán Đàng.T |
||
Thứ 7 | 1 | Vật lý Vũ.L |
||||||||
2 | Vật lý Vũ.L |
|||||||||
3 | ||||||||||
4 |
THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 07/01/2019
THỨ | TIẾT | 12A1 | 12TN | 12XH | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 |
Thứ 2 | 1 | |||||||||||
2 | Hoá học Vân.H |
Địa lý Minh.D |
Q.Phòng Huệ.QP |
GDCD Thuý.CD |
Tiếng Anh Anh.AV |
Vật lý Thám.L |
Nhật Huệ.JP |
Nhật P.Anh.JP |
||||
3 | Hoá học Vân.H |
Địa lý Minh.D |
GDCD Thuý.CD |
Ngữ Văn Châu.V |
Tiếng Anh Anh.AV |
Tin học Khang.TI |
Nhật Huệ.JP |
Vật lý Thám.L |
||||
4 | Sinh vật Duyên.SI |
GDCD Thuý.CD |
Thể dục Huy.TD |
Ngữ Văn Châu.V |
Toán Sơn.T |
Hoá học Vân.H |
Địa lý Minh.D |
Tiếng Anh Anh.AV |
||||
5 | Sinh vật Duyên.SI |
GDCD Thuý.CD |
Thể dục Huy.TD |
Vật lý Thám.L |
Toán Sơn.T |
Hoá học Vân.H |
Tiếng Anh Anh.AV |
|||||
Thứ 3 | 1 | |||||||||||
2 | GDCD Thuý.CD |
Nhật Huệ.JP |
Nghề Nam.TI |
Toán Thuỷ.T |
Vật lý Tùng.L |
Ngữ Văn Châu.V |
Tiếng Anh Thảo.AV |
|||||
3 | Sinh vật Duyên.SI |
GDCD Thuý.CD |
Nghề Nam.TI |
Toán Thuỷ.T |
Vật lý Tùng.L |
Ngữ Văn Châu.V |
Tiếng Anh Thảo.AV |
|||||
4 | Toán Thuỷ.T |
Sinh vật Duyên.SI |
Nghề Nam.TI |
Vật lý Hằng.L |
Nhật Tiến.JP |
Tiếng Anh Thảo.AV |
Vật lý Tùng.L |
|||||
5 | Toán Thuỷ.T |
Tin học Nam.TI |
Ngữ Văn Châu.V |
Nhật Tiến.JP |
Tiếng Anh Thảo.AV |
Vật lý Tùng.L |
||||||
Thứ 4 | 1 | |||||||||||
2 | Tiếng Anh Uyên.AV |
Tin học Nam.TI |
Ngữ Văn Thu.V |
Địa lý Hoà.D |
Vật lý Hằng.L |
Q.Phòng Toàn.QP |
Nhật P.Anh.JP |
|||||
3 | Tiếng Anh Uyên.AV |
Địa lý Hoà.D |
Ngữ Văn Thu.V |
Tin học Nam.TI |
Vật lý Hằng.L |
Nhật P.Anh.JP |
Toán Đàng.T |
|||||
4 | Q.Phòng Toàn.QP |
Ngữ Văn Thu.V |
Nghề Nam.TI |
Tiếng Anh Uyên.AV |
Địa lý Hoà.D |
Toán Đàng.T |
||||||
5 | Ngữ Văn Thu.V |
Địa lý Hoà.D |
Tiếng Anh Uyên.AV |
Nhật Huệ.JP |
Tin học Khang.TI |
|||||||
Thứ 5 | 1 | |||||||||||
2 | Tiếng Anh Uyên.AV |
Ngữ Văn Thu.V |
Tin học Nam.TI |
Ngữ Văn Trung.V |
Q.Phòng Huệ.QP |
C.Nghệ Linh.SI |
Ngữ Văn Nhi.V |
|||||
3 | Tiếng Anh Uyên.AV |
Tiếng Anh Vy.AV |
Tin học Nam.TI |
Ngữ Văn Trung.V |
Hoá học Hải.H |
C.Nghệ Linh.SI |
Ngữ Văn Nhi.V |
|||||
4 | Ngữ Văn Trung.V |
Nghề Nam.TI |
Ngữ Văn Thu.V |
Tiếng Anh Vy.AV |
C.Nghệ Linh.SI |
Hoá học Hải.H |
||||||
5 | Ngữ Văn Trung.V |
Nghề Nam.TI |
Ngữ Văn Thu.V |
C.Nghệ Linh.SI |
Hoá học Hải.H |
|||||||
Thứ 6 | 1 | |||||||||||
2 | Sinh vật Duyên.SI |
Q.Phòng Toàn.QP |
C.Nghệ Vũ.L |
Tin học Nam.TI |
Toán Thuỷ.T |
Ngữ Văn Anh.V |
Tin học Khang.TI |
Tiếng Anh Thảo.AV |
Lịch sử Toan.SU |
|||
3 | C.Nghệ Vũ.L |
Nghề Nam.TI |
Sinh vật Duyên.SI |
Nhật P.Anh.JP |
Toán Thuỷ.T |
Toán Sơn.T |
Tiếng Anh Thảo.AV |
Lịch sử Toan.SU |
Q.Phòng Toàn.QP |
|||
4 | Vật lý Vũ.L |
Lịch sử Toan.SU |
Nhật Huệ.JP |
Nghề Nam.TI |
Sinh vật Duyên.SI |
Thể dục Tấn.TD |
Toán Sơn.T |
Ngữ Văn Anh.V |
||||
5 | Vật lý Vũ.L |
Lịch sử Toan.SU |
Nghề Nam.TI |
Thể dục Tấn.TD |
Bài viết liên quan
- Lịch sinh hoạt đầu năm khối 10 năm học 2018-2019
- Thời khóa biểu Học kỳ 1, năm học 2019-2020 (áp dụng từ 12/08/2019)
- Thời khóa biểu Học kỳ 1, năm học 2019-2020 (áp dụng từ 26/08/2019)
- Lịch thi Học kỳ I năm học 2018-2019
- Lịch kiểm tra học kỳ II, năm học 2019-2020
- KẾ HOẠCH VÀ LỊCH THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019